🌟 천 리 길도 한 걸음부터

Tục ngữ

1. 아무리 큰 일도 처음에는 작은 일부터 시작되듯이 무슨 일이나 그 일의 시작이 중요하다는 말.

1. ĐƯỜNG THIÊN LÍ CŨNG TỪ MỘT BƯỚC CHÂN: Cách nói thể hiện tầm quan trọng của sự bắt đầu bất kì một việc gì cũng như là việc cho dù lớn đến đâu cũng phải bắt đầu từ việc nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫 부분은 어려우니 나중에 배우면 안 될까요?
    The first part is difficult, so can we learn it later?
    Google translate 천 리 길도 한 걸음부터라고 지금 첫 부분을 배우지 않으면 뒷부분도 이해하기 어려워.
    Even a thousand li road is a step from now on, and it's hard to understand the latter unless you learn the first part now.
  • Google translate 아직 준비가 덜 됐는데 일을 시작해도 될까?
    I'm not ready yet. can i start working?
    Google translate 천 리 길도 한 걸음부터라고 했듯이 일단 시작부터 하고 보자.
    Let's start with the first step, as i said.

천 리 길도 한 걸음부터: Even a one thousand kilometer journey begins with the first step,千里の道も一歩から。千里の行も足下に始まる。千里の行も一歩より起こる,Pour aller 1 000 li (mesure itinéraire coréenne, environ 393 mètres), on commence par un pas,poco a poco se anda todo, un viaje de mil kilómetros empieza siempre con un primer paso,مشوار الالف ميل يبدأ بخطوة,(шууд орч.) мянган бээр зам ч нэг алхмаас,đường thiên lí cũng từ một bước chân,(ป.ต.)แม้จะเป็นเส้นทางพันลี้ก็เริ่มด้วยหนึ่งก้าว ; การเริ่มต้นเป็นสิ่งสำคัญในการทำงานใด ๆ,,дорога в тысячу ли начинается с первого шага,千里之行,始于足下,

💕Start 천리길도한걸음부터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273)